Việt Nam – Một điểm đến văn hóa và thiên nhiên phong phú, với nhiều di sản thế giới được UNESCO công nhận. Từ những con đường cổ kính của Hội An đến những phong cảnh tuyệt đẹp của Hạ Long Bay, những di sản này phản ánh lịch sử phong phú, truyền thống đa dạng và sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc của đất nước. Mỗi di sản đều kể một câu chuyện độc đáo, mời gọi cả người dân địa phương và du khách khám phá bản chất của bản sắc Việt Nam.
Trong bối cảnh nhu cầu bảo tồn và phát huy những tài sản vô giá này ngày càng cấp thiết, các cộng đồng địa phương đang bước lên để đóng vai trò tích cực. Bằng cách thu hút công chúng thông qua các hoạt động nâng cao nhận thức, họ nhằm mục đích đảm bảo rằng di sản được bảo vệ và trở thành nguồn tự hào và lợi ích cho tất cả.
‘Bảo tồn và phát huy giá trị di sản là một trong những vấn đề cấp thiết nhất hiện nay, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn cầu,’ Tiến sĩ Bùi Hoài Sơn, Ủy viên thường trực Ủy ban Văn hóa và Giáo dục của Quốc hội, cho biết. ‘Di sản thể hiện linh hồn, ký ức lịch sử và bản chất của bản sắc dân tộc chúng ta. Mỗi mảnh di sản đều là một nhân chứng cho lịch sử, cho phép các thế hệ hiện tại và tương lai kết nối với quá khứ và nuôi dưỡng tinh thần tự hào dân tộc.’
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa và đô thị hóa nhanh chóng, các cấu trúc cổ kính đối mặt với những thách thức áp đảo. Các tòa nhà cao tầng hiện đại xâm lấn không gian văn hóa truyền thống, trong khi các lễ hội thiêng liêng thường bị thương mại hóa quá mức để đáp ứng nhu cầu du lịch. Biến đổi khí hậu và thiên tai tiếp tục đe dọa di sản thiên nhiên, bao gồm cả các rạn san hô và rừng nguyên sinh. Do đó, bảo tồn đã trở thành một điều cần thiết chiến lược cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Các địa phương trên khắp Việt Nam đã nhận ra rằng bảo tồn di sản không thể chỉ dựa vào các cơ quan nhà nước, mà cần sự tham gia tích cực của cộng đồng. Các giải pháp hiện nay tập trung vào việc trao quyền cho người dân địa phương, kết hợp các phương pháp khoa học với các giá trị bản địa.
Tiến sĩ Sơn nhấn mạnh rằng các sáng kiến thành công tuân theo nguyên tắc tạo ra của nhà nước và sự 동반 hành của người dân, với cộng đồng ở trung tâm của quá trình.
‘Khi các cá nhân được giáo dục về di sản và được trao cơ hội để hưởng lợi từ nó, bảo tồn trở nên bền vững hơn, và giá trị của nó được lưu truyền qua các thế hệ,’ Tiến sĩ Sơn nói.
Tại phường Ngọc Hà ở Hà Nội, ông Nguyễn Văn Lợi nhớ lại trải nghiệm sâu sắc khi thực hiện một nghi lễ cho các linh hồn tổ tiên để đánh dấu sự chuyển đổi từ năm cũ sang năm mới năm 2025.
‘Tôi đã phục vụ với tư cách là người chủ trì nghi lễ tại đền thờ Tổng cộng đồng trong nhiều năm,’ ông Lợi nói. ‘Năm nay, tôi được vinh dự thực hiện các nghi lễ tại Hoàng thành Thăng Long. Ban đầu, nghề nghiệp của tôi không liên quan đến văn hóa, nhưng khi tôi lớn tuổi hơn, tôi đã tham gia vào các hoạt động tâm linh địa phương. Mặc trang phục chính thức và thực hiện các nghi lễ tại Hoàng thành đã khiến tôi cảm thấy tự hào.’
Kể từ khi được công nhận là Di sản văn hóa thế giới, Trung tâm Bảo tồn di sản văn hóa Hà Nội – Thăng Long đã hồi sinh các nghi lễ hoàng gia tại Hoàng thành Thăng Long. Những nghi lễ này, bao gồm cả việc dâng lễ vật cho thần và các nghi lễ khác, được coi là linh hồn của hoàng thành.
Nỗ lực phục hồi liên quan đến một nhóm đa dạng các thành viên cộng đồng, từ các quan chức đã nghỉ hưu đến các công nhân xây dựng, cho thấy di sản thực sự thuộc về người dân.
Hoàng thành Thăng Long, từng được coi là xa xôi do lịch sử hoàng gia, đã trở nên gần gũi hơn với cộng đồng thông qua sự tham gia tích cực vào việc bảo tồn. Đối với các học sinh ở Hà Nội, hoàng thành đã trở thành một địa điểm phổ biến cho các hoạt động ngoại khóa, với hàng chục ngàn người tham quan mỗi năm.
Nhận thức của cộng đồng là rất cần thiết, nó tạo ra một tinh thần trách nhiệm trong việc bảo vệ di sản. Tại tỉnh Thanh Hóa, di tích Hoàng thành Hồ đã tương tự như một không gian cho các hoạt động giáo dục.
Ông Nguyễn Bá Linh, Giám đốc Trung tâm Bảo tồn di sản văn hóa Hoàng thành Hồ, cho biết: ‘Chúng tôi nhận ra vai trò của cộng đồng trong việc quản lý di sản. Trung tâm của chúng tôi hợp tác với các trường học để tạo ra các chương trình nuôi dưỡng tình yêu di sản ở trẻ em.’
Mặc dù mỗi loại di sản đều đòi hỏi chiến lược bảo tồn riêng, nhưng chúng chia sẻ một nhu cầu chung về hỗ trợ công cộng. Công viên quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng ở tỉnh Quảng Trị minh họa cho thách thức này, khi công viên là nơi sinh sống của hơn 60.000 cư dân từ các nhóm dân tộc khác nhau, cuộc sống của họ phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
Với sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức quốc tế, Quảng Trị đã đạt được những bước tiến trong việc cân bằng nhu cầu sinh kế với nỗ lực bảo tồn.
Ông Đinh Huy Trí, Phó Giám đốc Ban quản lý công viên quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, cho biết: ‘Chúng tôi tập trung vào việc chia sẻ lợi ích trong khi giảm thiểu tác động đến di sản thế giới.’
Năm 2024, công viên đã khởi xướng một chương trình phát triển lâm nghiệp bền vững, cung cấp cho cộng đồng địa phương cây và cây giống, hỗ trợ các mô hình sinh kế, và cung cấp các khoản thanh toán cho bảo vệ rừng – với tổng số tiền khoảng 20 tỷ đồng mỗi năm. Ngoài ra, hàng ngàn người dân địa phương tìm được việc làm trong các dịch vụ liên quan đến du lịch, chẳng hạn như nhiếp ảnh và bán đồ lưu niệm.
Ông Hoàng Văn Bình, trưởng thôn ở xã Bồng Lai 2, cho biết: ‘Các thành viên của chúng tôi đã nhận được hỗ trợ sinh kế từ Công viên quốc gia, cho phép chúng tôi nuôi gia súc dưới tán rừng và tham gia bảo vệ rừng. Cuộc sống của chúng tôi đã cải thiện, và giờ đây chúng tôi tích cực tham gia bảo vệ di sản thiên nhiên của mình.’
Đến nay, các di sản thế giới được UNESCO công nhận của Việt Nam đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc bảo tồn và phát huy giá trị. Nhiều di sản đã trở thành những đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế – xã hội địa phương, như trường hợp của Hoàng thành Thăng Long, nơi đã thu hút 745.000 du khách vào năm 2024, củng cố vị thế của mình như một điểm đến du lịch lớn ở Hà Nội.
Các điểm đến nổi tiếng khác như Hội An và Hạ Long Bay tiếp tục thúc đẩy du lịch tại các tỉnh tương ứng. Trong những năm gần đây, Việt Nam đã cải thiện khuôn khổ pháp lý, đặc biệt là thông qua Luật Di sản văn hóa sửa đổi năm 2024, đảm bảo sự phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế.
Tuy nhiên, thách thức vẫn còn tồn tại. Phát triển kinh tế đặt ra rủi ro xâm lấn vào các di sản. Chẳng hạn, Hạ Long Bay đã chứng kiến các dự án xây dựng xâm lấn vào vẻ đẹp tự nhiên. Các chuyên gia nhấn mạnh sự cần thiết của một cách tiếp cận cân bằng, hài hòa hóa lợi ích giữa các bên liên quan trong bảo tồn di sản.
Tiến sĩ Đặng Văn Bài, Phó Chủ tịch Hội đồng Di sản văn hóa quốc gia, cho biết: ‘Khi cộng đồng tham gia, họ phát triển một sự hiểu biết sâu sắc, lâu dài về di sản văn hóa. Chúng ta cần triển khai các chương trình giáo dục tại các trường học và thông qua phương tiện truyền thông để thay đổi nhận thức của cộng đồng.’
Một ví dụ điển hình về sự hợp tác hiệu quả trong việc bảo tồn di sản là Quần thể cảnh quan Tràng An ở Ninh Bình. Với khoảng 10.000 lao động trực tiếp và 20.000 lao động gián tiếp, quần thể này đóng một vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế – xã hội của tỉnh.
Ông Bùi Việt Thắng, Giám đốc Trung tâm, cho biết: ‘Mô hình đối tác công – tư của chúng tôi bao gồm nhiều bên liên quan: nhà nước quản lý và lập kế hoạch, doanh nghiệp đầu tư vào cơ sở hạ tầng và cộng đồng vận hành dịch vụ và bảo vệ môi trường. Khung hợp tác này tôn trọng sự toàn vẹn của di sản trong khi hài hòa hóa lợi ích.’
Năm 2014, Tràng An đón 2,2 triệu du khách, một con số đã tăng vọt, tạo ra doanh thu du lịch 6,5 nghìn tỷ đồng vào năm 2024. Di sản đã trở thành một tài nguyên kép, tăng cường cả đời sống vật chất và tinh thần.
Cuối cùng, khi di sản được bảo tồn tốt, nó biến thành một kho báu chung – không còn được xem là di tích xa xôi của quá khứ, mà là một phần không thể thiếu của bản sắc cộng đồng, nuôi dưỡng cả ký ức và khát vọng tương lai.